1 | | Giáo trình kinh tế thuỷ sản Vũ Đình Thắng ,Nguyễn Viết Trang . - H: LĐXH; 2005 . - 263tr Thông tin xếp giá: 07/5004, 07/5005 |
2 | | Giáo trình Marketinh quốc tế: Chuyên ngành dịch vụ xuất nhập khẩu/ Nguyễn văn Minh . - H: HN, 2006 . - 134tr Thông tin xếp giá: 07/5029, 07/5030 |
3 | | Giáo trình phương pháp tính và tin học truyền thông/ Nguyễn Chính Cương, Nguyễn Trọng Dũng . - ĐH Sư phạm: 2015 . - 263tr Thông tin xếp giá: 2019/19435-2019/19444 |
4 | | Bài giảng giải tích, Tập 6/ Nguyễn Duy Tiến, Trần Đức Long . - H.: NXB ĐHQGHN, 2004 . - 378 tr; 24cm Thông tin xếp giá: 2023/11381 |
5 | | Cây Ngô / Ngô Hữu Tình . - H.: NN, 1997 . - 126Tr, 27 cm Thông tin xếp giá: 99/10760-99/10762, 99/10990 |
6 | | Cây ngô/ Ngô Hữu Tình . - H.: NN, 1997 . - 125Tr, 19 cm Thông tin xếp giá: 98/2312, 98/5727 |
7 | | Chỉ dẫn bải tập quản trị sản xuất vả tác nghiệp / Đồng Thị Thanh Phương . - H.: Trẻ 2002 Thông tin xếp giá: 02/337, 02/338 |
8 | | Chọn giống cây trồng / Trần Đình Long, Mai Thạch Hoàng . - H.: NN, 1997 . - 340Tr, 27 cm Thông tin xếp giá: 99/10951-99/10955 |
9 | | Chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi toán tiểu học/ Trần Diên Hiển . - H.: ĐHSp, 2021 . - 271Tr, 24 cm Thông tin xếp giá: 2023/11247, 2023/5591, 2023/5592 |
10 | | Cơ sở an toàn thông tin / Nguyễn Khanh Văn . - H.: GD, 2022 . - 72 tr , 27 cm Thông tin xếp giá: 2022/4157 |
11 | | Cơ sở Địa lý tự nhiên: Dành cho nghành cử nhân giáo dục tiểu học hệ đào tạo tại chức / Đặng Duy Lợi . - H.: ĐHSP Hà nội I, 1994 . - 115 Tr, 21cm Thông tin xếp giá: 98/13360, 98/13361 |
12 | | Di truyền số lượng / Trần Văn Diễn . - H.: NN, 1995 . - 396Tr, 27 cm Thông tin xếp giá: 98/5742, 99/10962-99/10966 |
13 | | Giáo trình lịch sử kinh tế/ Nguyễn Trí Dĩnh, Phạm Huy Vinh, Trần Khánh Hưng . - H. ĐH KTQD, 2013 . - 686 tr Thông tin xếp giá: 2020/22 |
14 | | Giáo trình luật so sánh/ Nguyễn Quốc Hoàn . - 551 tr Thông tin xếp giá: 2020/08, 2022/11412-2022/11415 |
15 | | Giáo trình lý luận chung về Nhà nước và pháp luật/ Nguyễn Văn Động . - H.: CTQG, 2017 . - 518 tr Thông tin xếp giá: 2020/11561-2020/11568, 2020/20 |
16 | | Giáo trình tội phạm học/ Lê Thị Sơn . - H.: Công an Nhân dân, 2016 . - 227 tr Thông tin xếp giá: 2020/07, 2020/11408-2020/11411 |
17 | | Giáo dục hình học giải tích: Dùng cho sinh viên các ngành khoa học tự nhiên không phải toán lý / Trương Văn Diệm . - H.: ĐH và GDCN, 1990 . - 122tr Thông tin xếp giá: 98/11734 |
18 | | Giáo trình an toàn và vệ sinh lao động - Dùng cho các trường Đại học, cao đẳng khối khoa / Lê Đình Trung . - H . : ĐHSP , 2017 . - 300 Tr, 17*24 cm Thông tin xếp giá: 2021/11734-2021/11740, 2021/343 |
19 | | Giáo trình an toàn và vệ sinh lao động / Lê Đình Trung . - H.: ĐHSP, 2017 . - 300tr Thông tin xếp giá: 2020/204, 2021/11626-2021/11629 |
20 | | Giáo trình bảo quản . - H.: Yhọc, 2003 . - 58tr Thông tin xếp giá: 0037, 11590 |
21 | | Giáo trình bệnh học trẻ em: Dùng cho sinh viên ngành sư phạm mầm non/ Lê Thị Mai Hoa . - H.: ĐHSP, 2017 . - 166 Tr Thông tin xếp giá: 2023/11246, 2023/2217, 2023/2218 |
22 | | Giáo trình bệnh lý thú y I/ Nguyễn Hữu Nam, Nguyễn Thị lan, Bùi Trần Anh Đào . - H.: ĐHNN, 2014 . - 192tr Thông tin xếp giá: 2022/20 |
23 | | Giáo trình bóng chuyền/ Đinh Văn Lẫm . - H.: TDTT, 2006 . - 331 tr Thông tin xếp giá: 2017/15921-2017/15925 |
24 | | Giáo trình bóng đá/ Tập thể . - H.: Thể dục thể thao, 2007 . - 30 tr Thông tin xếp giá: 2017/15804-2017/15808 |
25 | | Giáo trình bóng rổ / Lê Trọng Đồng, Nguyễn Đức Trường . - Thái Nguyên.: ĐH Thái Nguyên , 2019 . - 197 tr Thông tin xếp giá: 2020/264, 2020/6635-2020/6668 |
26 | | Giáo trình bóng rổ/ Nguyễn Văn Trung . - H.: TDTT, 2003 . - 317 tr Thông tin xếp giá: 2017/15881-2017/15885 |
27 | | Giáo trình bơi thể thao/ Ngô Xuân Viện . - H.: TDTT, 2015 . - 511 tr Thông tin xếp giá: 2017/15926-2017/15930 |
28 | | Giáo trình C++ và lập trình hướng đối tượng / Phạm Văn Ất, Lê Trường Thông . - H .: Bách Khoa , 2020 . - 482 tr, 24 cm Thông tin xếp giá: 2021/377, 2021/4033-2021/4041 |
29 | | Giáo trình căn bản về mạng / Nguyễn Tiến, Nguyễn Xuân Hường . - H.: GD, 1999 . - 507Tr |
30 | | Giáo trình cây ăn quả/ Trần Thế Tục, Cao Anh Long . - H.: NN, 1998 . - 268Tr Thông tin xếp giá: 02/215 |